Cảm ơn mọi người đã đến với thư viện hợp âm tại thuvienhopam.com

Ngôi sao hiểu lòng em (Nhớ anh nhiều hơn - 星語心願)

Sáng tác: Nhạc Hoa | Nhạc Ngoại Lời Việt | Điệu: Chưa chọn | 214

b [Dm] #
x2

1. [Dm] Anh đã [C] xa em thật [Dm] rồi
Như hoàng [Bb] hôn xóa [C] đi giấc mơ mùa [Dm] đông
Vườn yêu [F] đó lá úa xác [C] xơ
[Dm] Gót chân qua đã [Am] mòn
[Bb] Lòng nhớ [C] nhung anh nhiều [Dm] hơn

2. [Dm] Khi biết [C] anh không trở [Dm] lại
Mưa hoàng [Bb] hôn xóa [C] đi dấu chân tình [Dm] nhân
Tình yêu [F] đó có những giấc [C] mơ
[Dm] Biết anh qua hững [Am] hờ
[Bb] Người hỡi [C] thôi đành [Bb] tình xót [C] xa mình [Dm] em

ĐK: Từng ngày [Bb] qua tiếng [C] mưa như buồn [Dm] hơn
Đến nơi [Bb] đâu để quên đi [C] bao tủi [Am] hờn
Ngày bình [Bb] yên có [C] anh bên đời [Dm] em
Đã qua [Bb] mau em [C] còn nỗi [Dm] đau

3. [Dm] Anh đã [C] quên em thật [Dm] rồi
Xin bình [Bb] minh xóa [C] đi nỗi buồn ngày [Dm] qua
Ngày mai [F] nếu có đến lối [C] xưa
[Dm] Dấu chân xưa vẫn [Am] còn
[Bb] Người đã [C] xa rồi, [Bb] tình đã [C] tan thành [Dm] mây

* Đành lòng [Bb] thôi lãng [C] quên đi tình [Dm] xưa
Bước chân [Bb] em âm [C] thầm dưới [Dm] mưa


--------------------


1. 我 要 控 制 我 自 己
[Dm] Wǒ yào [C] kòng zhì wǒ zì [Dm] jǐ
不 会 让 谁 看 见 我 哭 泣
Bù huì [Bb] ràng shuí [C] kàn jiàn wǒ kū [Dm] qì
装 作 陌 不 关 心 你
Zhuāng zuò [F] mò bù guān xīn [C] nǐ
不 愿 想 起 你
[Dm] Bù yuàn xiǎng qǐ [Am] nǐ
怪 自 己 没 勇 气
[Bb] Guài zì [C] jǐ méi yǒng [Dm] qì

2. 心 痛 得 无 法 呼 吸
[Dm] Xīn tòng [C] dé wú fǎ hū [Dm] xī
找 不 到 你 (昨 天) 留 下 的 痕 迹
Zhǎo bù [Bb] dào nǐ (zuó tiān) [C] liú xià de hén [Dm] jī
眼 睁 睁 的 看 着 你
Yǎn zhēng [F] zhēng de kàn zhe [C] nǐ
却 无 能 为 力
[Dm] Què wú néng wéi [Am] lì
任 你 消 失 在 世 界 的 尽 头
[Bb] Rèn nǐ xiāo [C] shī zài [Bb] shì jiè [C] de jìn [Dm] tóu

Chorus: 找 不 到 坚 强 的 理 由
Zhǎo bù [Bb] dào jiān [C] qiáng de lǐ [Dm] yóu
再 也 感 觉 不 到 你 的 温 柔
Zài yě [Bb] gǎn jué bù dào [C] nǐ de wēn [Am] róu
告 诉 我 星 空 在 哪 头
Gào su [Bb] xīng [C] kōng zài nǎ [Dm] tóu
那 里 是 否 有 尽 头
Nà lǐ [Bb] shì fǒu [C] yǒu jìn [Dm] tóu

* 就 向 流 星 许 个 心 愿
Jiù xiàng [Bb] liú xīng [C] xǔ ge xīn [Dm] yuàn
让 你 知 道 我 爱 你
Ràng nǐ [Bb] zhī dào [C] wǒ ài [Dm] nǐ

Hợp âm guitar sử dụng

Bài hát cùng thể loại
Người đi từ [F#m] lúc vầng trăng còn [E] thơ. Vườn xưa người [C#7] đến dấu chân chưa phai [F#m] mờ. Tình như màu [F#m] nắng chiều rơi ngoài [E] song. Hồn ta chơi [D] với giữa bao la tinh… 3
Intro [Eb] [Bb] [Cm] [Ab] [Bb] [Ab] [Bb] [Eb] [Bb] [Cm] [Ab] [Bb] [Cm] [Eb] Từ khi ta [Ab] xa vắng, Nhớ thương hình [Fm] bóng người Còn tìm [Bb] đâu phút giây [Eb] tương phùng Đại dương ôi [Ab]… 4
[Em] Một lần nào, người [E7] cho ta biết [Am] yêu, tình là mộng [B] mơ, là vần [C] thơ, là ngẩn ngơ, là thẫn [B] thờ [E7] Ôi yêu đương, thoáng như cơn mê [Am] chiều [Em] Chiếc hôn… 3
Qùy [E] bên Ngôi cao cầu [C#m] xin ơn trên. Quyền [E] năng thiêng liêng Người [C#m] đưa con đi qua. Vượt [A] lên bao nhiêu gian nguy. Cho tâm hồn [E] an vui. Về [E] đây đêm nay trần… 3
Một ngày [F] em ra đi sao nghe lòng. Chợt buồn [Am7] như sông kia xa bến bờ. Làm sao [Gm] cho ta quên bao năm bên nhau nồng [A] ấm. Tuy môi em [Dm] cười để rồi che đi.… 26
Bài hát cùng tác giả
Phiên bản tiếng Quảng Đông (Cantonese version) Bóng hồng - Sin jing - 倩影 Trình bày: Thái Phong Hoa (Kenneth Choi - 蔡楓華); Ayen Ho (何璟昕) Intro: [Am][Em][F]-[Dm][C] 1. 遙望你倩影經過  jiu mong [C] nei sin jing ging [Em] gwo  … 5
Phiên bản tiếng Quảng Đông (Cantonese version) Huyết nghi. - cek dik ji waak - 赤的疑惑 Trình bày: Mai Diễm Phương (Anita Mui - 梅艷芳); A Xi - 阿細 Intro: [Am][Em][Am]-[Dm][B7][E7][Am] 1. 讓快樂 為我展開 joeng faai [Am] lok wai ngo… 5
Trình bày: Tựu Thị Nam Phương Khải/就是南方凯 Intro: 我们还能不能能不能再见面 wǒ mén huán [Em] néng bù néng néng bù néng [D] zài jiàn miàn 我在佛前苦苦求了几千年 wǒ zài [Bm] fó qián kǔ kǔ qiú liǎo [Em] jī qiān nián 当我在踏过这条奈何桥之前 dāng wǒ… 22
1. 你是我心内的一首歌 nǐ shì [Em] wǒ xīn nèi de [D] yī shǒu [Em] gē 轻轻唱进了我的耳朵 qīng qīng [Am] chàng jìn liǎo [D] wǒ de ěr [G] duǒ 你的笑像春风吹过 nǐ de [Am] xiào [D] xiàng chūn fēng [Em] chuī guò 让我心跳多了一次错… 16
Trình bày: Vương Lực Hoành (Wang Leehom - 王力宏) 1. 你是我心内的一首歌 [A] nǐ shì wǒ xīn nèi de [Bm] yī shǒu gē 心间开起花一朵 [E7] xīn jiān kāi qǐ huā yī [A] duǒ 你是我生命的一首歌 [A] nǐ shì wǒ shēng mìng de… 15